Có 2 kết quả:
四角柱体 sì jiǎo zhù tǐ ㄙˋ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄨˋ ㄊㄧˇ • 四角柱體 sì jiǎo zhù tǐ ㄙˋ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄨˋ ㄊㄧˇ
sì jiǎo zhù tǐ ㄙˋ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄨˋ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cuboid
(2) rectangular prism (math.)
(2) rectangular prism (math.)
Bình luận 0
sì jiǎo zhù tǐ ㄙˋ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄨˋ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cuboid
(2) rectangular prism (math.)
(2) rectangular prism (math.)
Bình luận 0