Có 2 kết quả:

四角柱体 sì jiǎo zhù tǐ ㄙˋ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄨˋ ㄊㄧˇ四角柱體 sì jiǎo zhù tǐ ㄙˋ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄨˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cuboid
(2) rectangular prism (math.)

Từ điển Trung-Anh

(1) cuboid
(2) rectangular prism (math.)